14 nét

xanh

Kunみどり
Onリョク、ロク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 緑色みどりいろ
    xanh, màu xanh lá cây
  • 緑地りょくち
    mảnh đất xanh, không gian xanh
  • 緑化りょっか
    trồng cây xanh, trồng cây, trồng rừng
  • 緑青ろくしょう
    gỉ đồng, gỉ sắt xanh, rỉ đồng
  • 新緑しんりょく
    cây cỏ tươi tốt, những chiếc lá xanh mới
  • 緑茶りょくちゃ
    trà xanh, Trà Nhật Bản
  • 緑風りょくふう
    gió đầu hè
  • 緑黄色りょくおうしょく
    vàng xanh
  • 緑内障りょくないしょう
    bệnh tăng nhãn áp
  • 黄緑きみどり
    xanh đậu hà lan, vàng xanh
  • 常緑じょうりょく
    thường xanh
  • 緑豆りょくとう
    đậu xanh (Vigna radiata), đậu xanh
  • 常緑樹じょうりょくじゅ
    cây thường xanh
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học