Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
14 néts
xanh
Kun
みどり
On
リョク、ロク
JLPT N2
Kanken 8
Bộ thủ
ヨ
糸
幺
小
水
隶
Từ thông dụng
緑地
【りょくち】
mảnh đất xanh, không gian xanh
緑色
【みどりいろ】
xanh, màu xanh lá cây
新緑
【しんりょく】
cây cỏ tươi tốt, những chiếc lá xanh mới
緑青
【ろくしょう】
gỉ đồng, gỉ sắt xanh, rỉ đồng
Kanji
緑