14 néts

xanh

Kunみどり
Onリョク、ロク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 緑地りょくち
    mảnh đất xanh, không gian xanh
  • 緑色みどりいろ
    xanh, màu xanh lá cây
  • 新緑しんりょく
    cây cỏ tươi tốt, những chiếc lá xanh mới
  • 緑青ろくしょう
    gỉ đồng, gỉ sắt xanh, rỉ đồng