縫う【ぬう】
may vá, khâu, len lỏi qua
縫合【ほうごう】
may vá cùng nhau, khâu vết thương
裁縫【さいほう】
may vá, thêu thùa
縫い目【ぬいめ】
đường may, khâu
縫製【ほうせい】
may (bằng máy)
縫いぐるみ【ぬいぐるみ】
đồ chơi nhồi bông, thú nhồi bông, đồ chơi mềm mại, đồ chơi ôm ấp
縫い【ぬい】
thêu, may vá
縫い針【ぬいばり】
kim khâu
縫い付ける【ぬいつける】
khâu lên