16 nét

may, khâu, thêu

Kunぬ.う
Onホウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 縫うぬう
    may vá, khâu, len lỏi qua
  • 縫合ほうごう
    may vá cùng nhau, khâu vết thương
  • 裁縫さいほう
    may vá, thêu thùa
  • 縫い目ぬいめ
    đường may, khâu
  • 縫製ほうせい
    may (bằng máy)
  • 縫いぐるみぬいぐるみ
    đồ chơi nhồi bông, thú nhồi bông, đồ chơi mềm mại, đồ chơi ôm ấp
  • 縫いぬい
    thêu, may vá
  • 縫い針ぬいばり
    kim khâu
  • 縫い付けるぬいつける
    khâu lên
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học