19 néts

ruột, nội tạng

Kunはらわた
Onゾウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 臓器ぞうき
    nội tạng
  • 心臓しんぞう
    trái tim, ruột, dây thần kinh, má, mật túi, cột sống, trung tâm (của cái gì đó), phần trung tâm
  • 肝臓かんぞう
    gan
  • 内臓ないぞう
    nội tạng, nội tạng