19 nét

ruột, nội tạng

Kunはらわた
Onゾウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 心臓しんぞう
    trái tim, ruột, dây thần kinh, má, mật túi, cột sống, trung tâm (của cái gì đó), phần trung tâm
  • 肝臓かんぞう
    gan
  • 内臓ないぞう
    nội tạng
  • 腎臓じんぞう
    thận
  • 心臓発作しんぞうほっさ
    cơn đau tim, bị đau tim
  • 臓器ぞうき
    nội tạng
  • 心臓病しんぞうびょう
    bệnh tim
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học