航空【こうくう】
hàng không, bay
航空機【こうくうき】
máy bay
航海【こうかい】
chuyến đi biển, điều hướng, chèo thuyền, đoạn văn, du thuyền
難航【なんこう】
hành trình khó khăn, hành trình bão tố, chuyến bay khó khăn, khó khăn, gặp rắc rối, tiếp tục với khó khăn, lối đi gồ ghề
航路【こうろ】
tuyến đường (hàng không hoặc hàng hải), khóa học, dòng, chạy
巡航【じゅんこう】
du thuyền
航空便【こうくうびん】
thư máy bay, thư máy bay, dịch vụ hàng không, vận tải hàng không (hàng hóa)
航空母艦【こうくうぼかん】
tàu sân bay