Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
6 néts
bãi cỏ
Kun
しば
On
シ
JLPT N1
Kanken 4
Bộ thủ
亠
艾
Từ thông dụng
芝居
【しばい】
chơi, kịch
芝生
【しばふ】
bãi cỏ, cỏ
芝居小屋
【しばいごや】
nhà vui chơi, nhà hát, nhà hát
芝草
【しばくさ】
bãi cỏ, đất cỏ, địa bàn
Kanji
芝