6 nét

bãi cỏ

Kunしば
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 芝居しばい
    chơi, kịch
  • 芝生しばふ
    bãi cỏ, cỏ
  • 芝居小屋しばいごや
    nhà vui chơi, nhà hát
  • 芝草しばくさ
    bãi cỏ, đất cỏ, địa bàn
  • 紙芝居かみしばい
    kamishibai, kể chuyện bằng hình ảnh, hình thức sân khấu đường phố và kể chuyện của Nhật Bản (phổ biến từ những năm 1930 đến những năm 1950)
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học