12 nét

chôn cất, chôn, xếp lên kệ

Kunほうむ.る
Onソウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 葬式そうしき
    đám tang
  • 葬儀そうぎ
    đám tang, dịch vụ tang lễ
  • 葬るほうむる
    chôn cất, can thiệp, che đậy, che giấu, xếp vào kệ
  • 埋葬まいそう
    chôn cất
  • 冠婚葬祭かんこんそうさい
    những dịp lễ nghi quan trọng trong mối quan hệ gia đình
  • 副葬品ふくそうひん
    vật phẩm chôn theo, phụ kiện chôn cất
  • 社葬しゃそう
    công ty tang lễ
  • 葬列そうれつ
    đám rước tang
  • 葬送そうそう
    đám tang, nghi thức mai táng, tham dự đám tang
  • 葬祭そうさい
    đám tang và các dịp lễ nghi
  • 火葬かそう
    hỏa táng
  • 密葬みっそう
    đám tang riêng tư, chôn cất bí mật
  • 国葬こくそう
    quốc tang
  • 会葬かいそう
    dự đám tang
  • 葬儀社そうぎしゃ
    văn phòng người làm dịch vụ tang lễ, nhà tang lễ
  • 本葬ほんそう
    đám tang trang trọng
  • 土葬どそう
    mai táng, chôn cất
  • 葬り去るほうむりさる
    đưa vào quên lãng
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học