葬儀【そうぎ】
đám tang, dịch vụ tang lễ
葬式【そうしき】
đám tang
埋葬【まいそう】
chôn cất
冠婚葬祭【かんこんそうさい】
những dịp lễ nghi quan trọng trong mối quan hệ gia đình
火葬【かそう】
hỏa táng
葬る【ほうむる】
chôn cất, can thiệp, che đậy, che giấu, xếp vào kệ
副葬品【ふくそうひん】
vật phẩm chôn theo, phụ kiện chôn cất
葬列【そうれつ】
đám rước tang