虚偽【きょぎ】
sự giả dối, sự không thật, nói dối, thông tin sai lệch, ngụy biện (logic)
謙虚【けんきょ】
khiêm tốn
虚構【きょこう】
viễn tưởng, chế tạo, hỗn hợp
虚無【きょむ】
hư vô, hư vô
空虚【くうきょ】
trống rỗng, vị trí trống, vô hiệu hóa, vô nghĩa, sự vô nghĩa
虚弱【きょじゃく】
sự yếu đuối, yếu điểm, sự ngu dốt
虚心【きょしん】
cởi mở, dễ tiếp thu, không có định kiến trước
虚空【こくう】
khoảng trống, bầu trời trống rỗng
虚栄【きょえい】
hư danh