14 nét

sản xuất tại..., sản xuất

Onセイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 製薬せいやく
    sản xuất dược phẩm, sản xuất thuốc
  • 製鋼せいこう
    sản xuất thép
  • 製紙せいし
    làm giấy, sản xuất giấy
  • 精製せいせい
    tinh chế, sự tinh lọc
  • 木製もくせい
    gỗ, được làm bằng gỗ
  • 製鉄所せいてつじょ
    xưởng luyện sắt, xưởng thép
  • 製鉄せいてつ
    sản xuất sắt
  • 乳製品にゅうせいひん
    sản phẩm từ sữa
  • 鉄製てっせい
    làm bằng sắt
  • 製油所せいゆじょ
    nhà máy lọc dầu
  • 製作費せいさくひ
    chi phí sản xuất
  • 製法せいほう
    phương pháp sản xuất, công thức
  • 縫製ほうせい
    may (bằng máy)
  • 手製てせい
    thủ công, tự làm
  • 作製さくせい
    sản xuất
  • 官製かんせい
    chính phủ sản xuất
  • 製材せいざい
    cưa
  • 和製わせい
    Sản xuất tại Nhật Bản
  • 製本せいほん
    đóng sách
  • 金製きんせい
    làm bằng vàng
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học