角度【かくど】
góc
多角【たかく】
nhiều mặt, đa năng, đa giác, đa dạng hóa
三角【さんかく】
hình tam giác
街角【まちかど】
góc phố
三角形【さんかくけい】
tam giác
四角い【しかくい】
hình vuông, hình chữ nhật
方角【ほうがく】
hướng dẫn, cách, điểm của la bàn, hướng chính, ổ trục, phương pháp, nghĩa, tiếp cận
四角【しかく】
tứ giác, hình vuông
直角【ちょっかく】
góc vuông, vuông góc
一角【いっかく】
góc, phần, điểm, một sừng, cá kỳ lân (Monodon monoceros)
鋭角【えいかく】
góc nhọn
内角【ないかく】
góc trong
外角【がいかく】
góc ngoài
互角【ごかく】
ngang tài ngang sức, thậm chí, cân tài cân sức, phù hợp, ngang bằng (với)
多角的【たかくてき】
đa phương, nhiều mặt, đa dạng hóa
頭角【とうかく】
đỉnh đầu
角界【かくかい】
thế giới sumo
角膜【かくまく】
giác mạc
広角【こうかく】
góc rộng
角材【かくざい】
gỗ xẻ vuông, gỗ hình chữ nhật