7 nét

góc, hình vuông, sừng, gạc

Kunかど、つの
Onカク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 角度かくど
    góc
  • 多角たかく
    nhiều mặt, đa năng, đa giác, đa dạng hóa
  • 三角さんかく
    hình tam giác
  • 街角まちかど
    góc phố
  • 三角形さんかくけい
    tam giác
  • 四角いしかくい
    hình vuông, hình chữ nhật
  • 方角ほうがく
    hướng dẫn, cách, điểm của la bàn, hướng chính, ổ trục, phương pháp, nghĩa, tiếp cận
  • 四角しかく
    tứ giác, hình vuông
  • 直角ちょっかく
    góc vuông, vuông góc
  • 一角いっかく
    góc, phần, điểm, một sừng, cá kỳ lân (Monodon monoceros)
  • 鋭角えいかく
    góc nhọn
  • 内角ないかく
    góc trong
  • 外角がいかく
    góc ngoài
  • 互角ごかく
    ngang tài ngang sức, thậm chí, cân tài cân sức, phù hợp, ngang bằng (với)
  • 多角的たかくてき
    đa phương, nhiều mặt, đa dạng hóa
  • 頭角とうかく
    đỉnh đầu
  • 角界かくかい
    thế giới sumo
  • 角膜かくまく
    giác mạc
  • 角材かくざい
    gỗ xẻ vuông, gỗ hình chữ nhật
  • 広角こうかく
    góc rộng
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học