13 nét

kiểm tra, thử, cố gắng, thí nghiệm, thử thách

Kunこころ.みる、ため.す
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 試合しあい
    trận đấu, trò chơi, cuộc chiến đấu, cuộc thi
  • 試すためす
    thử (ra), thử (làm), kiểm tra, đưa vào thử nghiệm
  • 試験しけん
    kỳ thi, kiểm tra, thử nghiệm, thí nghiệm
  • 試練しれん
    kiểm tra, thử nghiệm, thử thách, hoạn nạn
  • 試みるこころみる
    thử, cố gắng, thử làm (gì đó)
  • 試食ししょく
    nếm thử đồ ăn, nếm thử, đang cố gắng
  • 試みこころみ
    cố gắng, thử nghiệm, thí nghiệm, nỗ lực, mạo hiểm, sáng kiến
  • 入試にゅうし
    kỳ thi tuyển sinh
  • 試行錯誤しこうさくご
    thử và sai
  • 試しためし
    thử nghiệm, kiểm tra
  • 試運転しうんてん
    chạy thử nghiệm
  • 試算しさん
    tính toán thử nghiệm, tính toán sơ bộ, ước lượng
  • 試案しあん
    kế hoạch dự kiến, kế hoạch dự thảo
  • 試作しさく
    sản xuất thử nghiệm, thí nghiệm, mẫu thử, nguyên mẫu
  • 試金石しきんせき
    tiêu chuẩn, Đá Lydian, tiêu chuẩn (ví dụ: của thành công), kiểm tra, thử nghiệm quỳ
  • 国家試験こっかしけん
    kỳ thi quốc gia
  • 試験場しけんじょう
    phòng thi, phòng khám, phòng thí nghiệm, trạm thí nghiệm, bãi thử nghiệm
  • 試験的しけんてき
    thử nghiệm, tạm thời
  • 試写ししゃ
    xem trước, buổi chiếu riêng
  • 試行しこう
    đang cố gắng, chạy thử nghiệm
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học