詩人【しじん】
nhà thơ
詩歌【しいか】
Thơ Nhật Bản và Trung Quốc, thơ ca, bài thơ
詩情【しじょう】
tình cảm thơ mộng, sở thích thơ ca, cảm hứng thơ ca
漢詩【かんし】
Bài thơ Trung Quốc, Thơ Trung Quốc
叙事詩【じょじし】
thơ miêu tả, bài thơ sử thi
詩集【ししゅう】
tuyển tập thơ, tập thơ
近代詩【きんだいし】
thơ hiện đại, thơ phong cách hiện đại
風物詩【ふうぶつし】
đặc điểm của mùa, đặc trưng của một mùa cụ thể, bài thơ về cảnh thiên nhiên hoặc một mùa cụ thể
詩作【しさく】
thành phần của một bài thơ
詩的【してき】
thơ mộng
作詩【さくし】
sự làm thơ, làm thơ
狂詩曲【きょうしきょく】
rhapsody
詩文【しぶん】
thơ và văn xuôi, văn học, tác phẩm văn học
詩碑【しひ】
bia đá khắc thơ
詩句【しく】
câu thơ
交響詩【こうきょうし】
thơ giao hưởng
短詩【たんし】
thơ ngắn
詩論【しろん】
bài luận về thơ ca, lý thuyết về thơ ca
訳詩【やくし】
bài thơ được dịch
散文詩【さんぶんし】
thơ văn xuôi