15 nét

ai, ai đó

Kunだれ、たれ、た
Onスイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 誰にもだれにも
    đến bất kỳ ai, mọi người, bởi bất kỳ ai, bởi mọi người, trong mọi người, trong bất kỳ ai
  • 誰かだれか
    ai đó
  • 誰でもだれでも
    bất kỳ ai, mọi người
  • 誰にでもだれにでも
    bất kỳ ai, mọi người, bất cứ ai
  • 誰だってだれだって
    bất kỳ ai, mọi người, bất cứ ai