15 nét

ai, ai đó

Kunだれ、たれ、た
Onスイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 誰にもだれにも
    đến bất kỳ ai, mọi người, bởi bất kỳ ai, bởi mọi người, trong mọi người, trong bất kỳ ai
  • 誰かだれか
    ai đó
  • 誰でもだれでも
    bất kỳ ai, mọi người
  • 誰にでもだれにでも
    bất kỳ ai, mọi người, bất cứ ai
  • 誰だってだれだって
    bất kỳ ai, mọi người, bất cứ ai
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học