賃貸【ちんたい】
cho thuê, thuê, thuê
貸し【かし】
khoản vay, cho vay, thuê, thuê, cho thuê, ưa thích, thiện ý, nợ, nghĩa vụ, chủ nợ, phương thức cho vay, bên tín dụng
貸与【たいよ】
khoản vay, cho vay
貸家【かしや】
nhà cho thuê
貸借【たいしゃく】
khoản vay, ghi nợ và ghi có, cho vay và vay mượn
貸す【かす】
cho mượn, cho vay, cho thuê
貸し出す【かしだす】
cho mượn, cho vay, cho thuê
貸し切り【かしきり】
đặt trước (cho sử dụng độc quyền), (đầy) đặt phòng, thuê bao, đặt chỗ theo khối