Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Jōyō kanji
11 nét
thư, điểm dừng xe ngựa
On
ユウ
JLPT N2
Kanken 5
Bộ thủ
|
ノ
一
邦
Từ thông dụng
郵便
【ゆうびん】
dịch vụ thư tín, dịch vụ bưu chính, thư, bài đăng, vật liệu bưu chính, bưu phẩm
郵便局
【ゆうびんきょく】
bưu điện
郵送
【ゆうそう】
gửi thư, đăng bài
郵政省
【ゆうせいしょう】
(Bộ) Bưu chính Viễn thông (trước đây, nay là Bộ Nội vụ và Truyền thông)
郵政
【ゆうせい】
hệ thống bưu chính
郵貯
【ゆうちょ】
tiết kiệm bưu điện
郵便受け
【ゆうびんうけ】
hộp thư, khe thư
郵便切手
【ゆうびんきって】
tem thư
郵船
【ゆうせん】
tàu thư
郵便為替
【ゆうびんかわせ】
phiếu chuyển tiền bưu điện
Kanji
郵