11 nét

thư, điểm dừng xe ngựa

Onユウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 郵便ゆうびん
    dịch vụ thư tín, dịch vụ bưu chính, thư, bài đăng, vật liệu bưu chính, bưu phẩm
  • 郵便局ゆうびんきょく
    bưu điện
  • 郵送ゆうそう
    gửi thư, đăng bài
  • 郵政省ゆうせいしょう
    (Bộ) Bưu chính Viễn thông (trước đây, nay là Bộ Nội vụ và Truyền thông)
  • 郵政ゆうせい
    hệ thống bưu chính
  • 郵貯ゆうちょ
    tiết kiệm bưu điện
  • 郵便受けゆうびんうけ
    hộp thư, khe thư
  • 郵便切手ゆうびんきって
    tem thư
  • 郵船ゆうせん
    tàu thư
  • 郵便為替ゆうびんかわせ
    phiếu chuyển tiền bưu điện