13 nét

khoáng sản, quặng

Kunあらがね
Onコウ

Bộ thủ

广

Từ thông dụng

  • 鉱山こうざん
    mỏ (quặng)
  • 鉱業こうぎょう
    ngành công nghiệp khai thác mỏ
  • 鉱物こうぶつ
    khoáng chất
  • 鉱石こうせき
    quặng, khoáng sản, tinh thể
  • 鉄鉱てっこう
    quặng sắt
  • 炭鉱たんこう
    mỏ than, hầm mỏ (than), trục mỏ than
  • 溶鉱炉ようこうろ
    lò luyện kim, lò cao
  • 鉱区こうく
    khu vực khai thác, khu mỏ của tôi
  • 金鉱きんこう
    quặng vàng, khoản tiền gửi vàng, mỏ vàng
  • 鉱脈こうみゃく
    mạch quặng, rạn san hô, vệt sọc, quặng
  • 鉱床こうしょう
    khoáng sản, quặng mỏ
  • 探鉱たんこう
    thăm dò khoáng sản
  • 鉱毒こうどく
    ô nhiễm mỏ
  • 採鉱さいこう
    khai thác
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học