13 néts

khoáng sản, quặng

Kunあらがね
Onコウ

Bộ thủ

广

Từ thông dụng

  • 炭鉱たんこう
    mỏ than, hầm mỏ (than), trục mỏ than
  • 鉱山こうざん
    mỏ (quặng)
  • 鉱業こうぎょう
    ngành công nghiệp khai thác mỏ
  • 鉱物こうぶつ
    khoáng chất
  • 鉱石こうせき
    quặng, khoáng sản, tinh thể
  • 鉄鉱てっこう
    quặng sắt
  • 溶鉱炉ようこうろ
    lò luyện kim, lò cao