14 nét

súng, cánh tay

Kunつつ
Onジュウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 銃声じゅうせい
    tiếng súng nổ, báo cáo về một khẩu súng
  • 銃撃じゅうげき
    bắn, bắn hạ
  • 銃弾じゅうだん
    đạn (từ súng trường)
  • 拳銃けんじゅう
    súng lục, súng ngắn
  • 猟銃りょうじゅう
    súng săn, súng thể thao
  • 銃殺じゅうさつ
    chết do bị bắn
  • 小銃しょうじゅう
    súng trường, vũ khí nhỏ
  • 短銃たんじゅう
    súng lục
  • 機関銃きかんじゅう
    súng máy
  • 銃器じゅうき
    vũ khí nhỏ
  • 銃口じゅうこう
    điểm súng, rọ mõm
  • 銃砲じゅうほう
    súng, súng ống
  • 機銃きじゅう
    súng máy
  • 軽機関銃けいきかんじゅう
    súng máy hạng nhẹ
  • 銃剣じゅうけん
    lưỡi lê, súng và kiếm
  • 銃火じゅうか
    tiếng súng
  • 火縄銃ひなわじゅう
    súng hỏa mai, súng hoả mai
  • 重機関銃じゅうきかんじゅう
    súng máy hạng nặng
  • 銃身じゅうしん
    nòng súng
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học