Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
14 néts
súng, cánh tay
Kun
つつ
On
ジュウ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
金
亠
儿
厶
Từ thông dụng
小銃
【しょうじゅう】
súng trường, vũ khí nhỏ
短銃
【たんじゅう】
súng lục
機関銃
【きかんじゅう】
súng máy
銃器
【じゅうき】
vũ khí nhỏ
猟銃
【りょうじゅう】
súng săn, súng thể thao
銃殺
【じゅうさつ】
chết do bị bắn
Kanji
銃