病院【びょういん】
bệnh viện, phòng khám, phòng khám của bác sĩ, bệnh xá
入院【にゅういん】
nhập viện
大学院【だいがくいん】
trường cao học
両院【りょういん】
cả hai viện quốc hội, cả thượng viện và hạ viện
参議院【さんぎいん】
Thượng viện Nhật Bản
寺院【じいん】
Chùa Phật giáo, tòa nhà tôn giáo, nhà thờ, nhà thờ lớn, nhà thờ Hồi giáo
衆議院【しゅうぎいん】
Chúng Nghị Viện (hạ viện của Quốc hội Nhật Bản)
退院【たいいん】
rời bệnh viện, xuất viện
通院【つういん】
đi đến bệnh viện để điều trị thường xuyên, đi đến bệnh viện thường xuyên
孤児院【こじいん】
trại trẻ mồ côi
美容院【びよういん】
thẩm mỹ viện, tiệm làm đẹp, salon làm đẹp, tiệm cắt tóc
僧院【そういん】
tu viện, đền