青年【せいねん】
thanh niên
青春【せいしゅん】
thanh niên, thời kỳ xuân xanh của cuộc đời, thanh thiếu niên
青少年【せいしょうねん】
thanh niên, người trẻ tuổi
青空【あおぞら】
bầu trời xanh
青葉【あおば】
lá tươi
青い【あおい】
xanh dương, màu xanh da trời, màu xanh lá cây, nhợt nhạt, xám, xám, chưa chín, thiếu kinh nghiệm
青ざめる【あおざめる】
trở nên tái nhợt, trở nên tái nhợt
真っ青【まっさお】
xanh đậm, xanh sáng, tái mét, tái nhợt, trắng bệch
青銅【せいどう】
đồng đỏ
青酸【せいさん】
axit hydrocyanic, axit prussic, hydro xyanua
青白い【あおじろい】
nhạt, tái nhợt, xanh trắng
緑青【ろくしょう】
gỉ đồng, gỉ sắt xanh, rỉ đồng