8 néts

xanh dương, xanh

Kunあお、あお-、あお.い
Onセイ、ショウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 青年せいねん
    thanh niên
  • 青春せいしゅん
    thanh niên, thời kỳ xuân xanh của cuộc đời, thanh thiếu niên
  • 青少年せいしょうねん
    thanh niên, người trẻ tuổi
  • 青空あおぞら
    bầu trời xanh
  • 青葉あおば
    lá tươi
  • 青いあおい
    xanh dương, màu xanh da trời, màu xanh lá cây, nhợt nhạt, xám, xám, chưa chín, thiếu kinh nghiệm
  • 青ざめるあおざめる
    trở nên tái nhợt, trở nên tái nhợt
  • 真っ青まっさお
    xanh đậm, xanh sáng, tái mét, tái nhợt, trắng bệch
  • 青銅せいどう
    đồng đỏ
  • 青酸せいさん
    axit hydrocyanic, axit prussic, hydro xyanua
  • 青白いあおじろい
    nhạt, tái nhợt, xanh trắng
  • 緑青ろくしょう
    gỉ đồng, gỉ sắt xanh, rỉ đồng