11 nét

thời gian, về, hướng đến

Kunころ、ごろ、しばら.く
Onケイ、キョウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 今頃いまごろ
    vào khoảng thời gian này
  • 若い頃わかいころ
    thời trẻ của một người, cuộc sống ban đầu, những ngày đầu tiên, những năm đầu đời
  • その頃そのころ
    vào thời điểm đó, trong những ngày đó, tại thời điểm đó, sau đó
  • 年頃としごろ
    tuổi ước lượng, tuổi biểu kiến, tuổi kết hôn (đặc biệt là của phụ nữ), tuổi trưởng thành, độ tuổi phù hợp (để ...), đủ tuổi (để ...), vài năm qua, trong một vài năm
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học