Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
18 néts
xác minh, hiệu ứng, kiểm tra
Kun
あかし、しるし、ため.す、ためし
On
ケン、ゲン
JLPT N4
Kanken 7
Bộ thủ
口
人
馬
个
杰
Từ thông dụng
経験
【けいけん】
trải nghiệm
体験
【たいけん】
kinh nghiệm (thực tiễn), kinh nghiệm cá nhân, kinh nghiệm thực tiễn, trải nghiệm trực tiếp
受験
【じゅけん】
thi tuyển sinh
実験
【じっけん】
thí nghiệm, thử nghiệm
試験
【しけん】
kỳ thi, kiểm tra, thử nghiệm, thí nghiệm
Kanji
験