18 néts

xác minh, hiệu ứng, kiểm tra

Kunあかし、しるし、ため.す、ためし
Onケン、ゲン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 経験けいけん
    trải nghiệm
  • 体験たいけん
    kinh nghiệm (thực tiễn), kinh nghiệm cá nhân, kinh nghiệm thực tiễn, trải nghiệm trực tiếp
  • 受験じゅけん
    thi tuyển sinh
  • 実験じっけん
    thí nghiệm, thử nghiệm
  • 試験しけん
    kỳ thi, kiểm tra, thử nghiệm, thí nghiệm