鼻歌【はなうた】
tiếng vo ve, hát ru
鼻水【はなみず】
chất nhầy mũi, chảy nước mũi, nước mũi
耳鼻科【じびか】
tai mũi họng học, khoa tai mũi họng
鼻血【はなぢ】
chảy máu mũi
鼻先【はなさき】
chóp mũi, trước mắt ai đó, ngay trước mũi, phía trước, đầu (của cái gì đó)
鼻息【はないき】
hít thở bằng mũi, hít thở qua mũi, niềm vui của một người, sự phấn khích
鼻炎【びえん】
viêm mũi
耳鼻咽喉科【じびいんこうか】
khoa tai mũi họng, tai mũi họng học
鼻高々【はなたかだか】
tự hào, chiến thắng, khoe khoang, tự mãn
目鼻【めはな】
mắt và mũi, nhìn, đặc điểm khuôn mặt, hình dạng, hình thức