14 nét

mũi, mõm

Kunはな
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 鼻歌はなうた
    tiếng vo ve, hát ru
  • 鼻水はなみず
    chất nhầy mũi, chảy nước mũi, nước mũi
  • 耳鼻科じびか
    tai mũi họng học, khoa tai mũi họng
  • 鼻血はなぢ
    chảy máu mũi
  • 鼻先はなさき
    chóp mũi, trước mắt ai đó, ngay trước mũi, phía trước, đầu (của cái gì đó)
  • 鼻息はないき
    hít thở bằng mũi, hít thở qua mũi, niềm vui của một người, sự phấn khích
  • 鼻炎びえん
    viêm mũi
  • 耳鼻咽喉科じびいんこうか
    khoa tai mũi họng, tai mũi họng học
  • 鼻高々はなたかだか
    tự hào, chiến thắng, khoe khoang, tự mãn
  • 目鼻めはな
    mắt và mũi, nhìn, đặc điểm khuôn mặt, hình dạng, hình thức
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học