Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Tất cả jōyō kanji
2,136 kanji
看
trông nom
訟
kiện
戒
điều răn
祉
phúc lợi
誉
danh tiếng
歓
vui sướng
勉
sự nỗ lực
奏
phát nhạc
勧
thuyết phục
騒
náo nhiệt
翌
sau đây
陽
ánh nắng
閥
bè phái
甲
áo giáp
快
vui vẻ
縄
dây thừng rơm
片
một chiều
郷
quê hương
敬
kinh ngạc
揺
đu đưa
免
xin lỗi
既
trước đây
薦
đề xuất
隣
lân cận
悩
rắc rối
華
sự lộng lẫy
泉
mùa xuân
御
đáng kính
範
mẫu
隠
che giấu
冬
mùa đông
徳
lòng nhân từ
皮
da thú
哲
triết học
漁
câu cá
杉
tuyết tùng
里
ri
釈
giải thích
己
bản thân
荒
tàn phá
貯
tiết kiệm
硬
cứng nhắc
妥
nhẹ nhàng
威
đe dọa
豪
áp đảo
熊
gấu
歯
răng
滞
trì trệ
«
1
/ 45
21
/ 45
22
/ 45
23
/ 45
24
/ 45
25
/ 45
45
/ 45
»
Kanji
Tất cả kanji jōyō
Page 23