11 nét

quê hương, làng, quê quán, quận

Kunさと
Onキョウ、ゴウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 故郷こきょう
    quê hương, nơi sinh, nhà cũ của một người
  • 故郷ふるさと
    quê hương, nơi sinh, nhà cũ của một người, tàn tích, di tích lịch sử
  • 郷里きょうり
    quê hương, nơi sinh
  • 郷愁きょうしゅう
    nỗi nhớ, nỗi nhớ nhà
  • 郷土きょうど
    quê hương, nơi sinh, nhà cũ của ai đó, tỉnh, khu vực, địa phương
  • 同郷どうきょう
    cùng làng, cùng thị trấn, cùng tỉnh
  • 望郷ぼうきょう
    nỗi nhớ nhà
  • 帰郷ききょう
    trở về nhà, trở về nhà của một người
  • 異郷いきょう
    quốc gia nước ngoài, đất nước xa lạ, vùng đất lạ, vùng đất xa xôi
  • 理想郷りそうきょう
    vùng đất lý tưởng, thiên đường trần gian, Không tưởng, Arcadia
  • 水郷すいごう
    vị trí ven sông đẹp, quận ven hồ, quận kênh đào
  • 郷土色きょうどしょく
    màu sắc địa phương, màu địa phương
  • 温泉郷おんせんきょう
    làng suối nước nóng, làng onsen
  • 在郷軍人ざいごうぐんじん
    lính dự bị
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học