Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Cấp độ Kanken
10
9
8
7
6
5
4
3
2.5
2
1.5
1
Kanji cho Kanken cấp độ 10
80 kanji
校
kỳ thi
空
trống rỗng
土
đất
木
cây
車
xe ô tô
石
đá
足
chân
早
sớm
白
trắng
字
nhân vật
音
âm thanh
天
thiên đường
火
lửa
花
hoa
赤
đỏ
青
xanh dương
竹
tre
右
đúng
森
rừng
左
trái
休
nghỉ ngơi
林
lùm cây
王
vua
玉
đá quý
夕
buổi tối
雨
mưa
草
cỏ
犬
chó
耳
tai
虫
côn trùng
糸
chủ đề
貝
động vật có vỏ
«
1
/ 2
2
/ 2
Kanji
Theo cấp độ Kanken
Cấp độ 10
Page 2