Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Cấp độ Kanken
10
9
8
7
6
5
4
3
2.5
2
1.5
1
Kanji cho Kanken cấp độ 2
196 kanji
膝
đầu gối
詮
thảo luận
骸
xương
崖
vách đá
箸
đũa
蓋
che phủ
膳
bàn thấp nhỏ
凄
kỳ lạ
頬
勃
sự đột ngột
拉
Tiếng Latin
瑠
đá ngọc lưu ly
脊
tầm vóc
爽
làm mới
醒
tỉnh táo
茨
cây mâm xôi
串
nhổ
賂
hối lộ
乞
bắt đầu
戴
được trao vương miện với
侶
bạn đồng hành
籠
rổ
刹
đền
怨
hận thù
瓦
gạch
僅
một chút
酎
mục đích
斑
điểm
腺
tuyến
罵
lạm dụng
傲
hãy tự hào
媛
người phụ nữ xinh đẹp
唾
nước bọt
巾
khăn tắm
璃
trong suốt
臼
vữa
貌
mẫu đơn
蔽
bìa
填
桁
chùm tia
舷
mạn tàu
蔑
bỏ qua
昧
tối
柵
hàng rào
芯
bấc
弄
chơi với
煎
nướng
勾
bị uốn cong
«
1
/ 5
2
/ 5
3
/ 5
4
/ 5
5
/ 5
»
Kanji
Theo cấp độ Kanken
Cấp độ 2
Page 3