Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 卩
Bộ thủ Kangxi 26
Biến thể: 㔾
81 kanji
報
báo cáo
命
số phận
危
nguy hiểm
領
thẩm quyền
犯
tội phạm
服
quần áo
冷
ngầu
令
đơn đặt hàng
迎
chào mừng
印
tem
腕
cánh tay
御
đáng kính
鈴
chuông nhỏ
節
nút
脚
vết trượt
抑
đàn áp
卵
trứng
齢
tuổi
却
thay vì
即
ngay lập tức
範
mẫu
柳
liễu
仰
mặt ngửa
零
không
厄
không may
玲
叩
卿
宛
địa chỉ
怜
澪
卸
bán buôn
苑
怨
hận thù
嶺
櫛
昴
碗
卯
蛉
脆
孵
氾
trải ra
昂
詭
倦
椀
跪
1
/ 2
2
/ 2
»
Kanji
Theo bộ thủ
卩