Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 小
352 kanji
納
dàn xếp
渉
ford
妙
tinh tế
省
tập trung
懸
trạng thái đình chỉ
純
chân thật
砂
cát
宗
tôn giáo
就
liên quan đến
締
thắt chặt
祭
nghi lễ
繰
quanh co
索
dây cáp
僚
đồng nghiệp
績
khai thác
県
quận hạt
維
sợi
孫
cháu
縁
mối quan hệ
紅
đỏ thẫm
称
danh xưng
縮
thu nhỏ
沙
cát
寂
sự cô đơn
緑
xanh
紫
màu tím
斎
sự thanh lọc
弥
càng thêm
紛
làm sao lãng
縄
dây thừng rơm
綾
絞
bóp nghẹt
紋
huy hiệu gia đình
慰
an ủi
縦
thẳng đứng
繁
xa hoa
尉
sĩ quan quân đội
緩
nới lỏng
叔
chú
網
lưới
褒
khen ngợi
潔
không bị ô uế
縛
giàn giáo
糸
chủ đề
劣
sự tự ti
蹴
đá
羅
gạc
綱
dây cáp
«
1
/ 8
2
/ 8
3
/ 8
4
/ 8
8
/ 8
»
Kanji
Theo bộ thủ
小
Page 2