Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 尸
Bộ thủ Kangxi 44
160 kanji
民
người
所
địa điểm
局
cục
沢
đầm lầy
展
mở ra
声
giọng nói
戸
cánh cửa
編
biên dịch
屋
mái nhà
駅
trạm
避
tránh né
層
tầng lớp
房
tua rua
遅
chậm
居
cư trú
択
chọn
尾
đuôi
戻
tái-
属
thuộc về
届
giao hàng
雇
tuyển dụng
握
nắm chặt
壁
tường
訳
dịch
顧
nhìn lại
釈
giải thích
倉
nhà kho
昼
ban ngày
慰
an ủi
殿
Ông
肩
vai
尽
kiệt sức
掘
đào
堀
mương
漏
rò rỉ
眠
ngủ
偏
một phần
刷
in ấn
梶
炉
lò sưởi
涙
nước mắt
啓
tiết lộ
屈
năng suất
据
bộ
泥
bùn
履
thực hiện
尿
nước tiểu
尻
mông
1
/ 4
2
/ 4
3
/ 4
4
/ 4
»
Kanji
Theo bộ thủ
尸