Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 月
311 kanji
膨
sưng
腰
thịt thăn
湖
hồ
朗
du dương
胞
nhau thai
肺
phổi
靖
随
theo dõi
騰
nhảy vọt lên
胆
túi mật
諭
khiển trách
肥
phân bón
脈
tĩnh mạch
趙
脂
béo
肌
kết cấu
棚
kệ
胃
dạ dày
髄
tủy
癒
chữa lành
膚
da
鵬
龍
腎
thận
膜
màng
脇
nách
腸
ruột
肯
thỏa thuận
胎
tử cung
豚
thịt heo
肪
béo phì
肖
sự giống nhau
胴
thân cây
絹
lụa
郁
愉
niềm vui
胡
哨
朋
堕
thoái hóa
婿
chú rể
廟
罷
thoát
膳
bàn thấp nhỏ
腫
khối u
硝
nitrat
股
đùi
宵
giờ khuya
«
1
/ 7
2
/ 7
3
/ 7
4
/ 7
7
/ 7
»
Kanji
Theo bộ thủ
月
Page 2