Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 米
Bộ thủ Kangxi 119
134 kanji
米
gạo
来
đến
数
số
料
phí
断
trợ cấp thôi việc
番
lượt
審
nghe
類
sắp xếp
継
thừa kế
精
tinh chế
齢
tuổi
迷
lạc lối
奥
trái tim
隣
lân cận
釈
giải thích
歯
răng
菊
hoa cúc
糧
điều khoản
粘
dính
翻
lật
糖
đường
粉
bột mì
粧
mỹ phẩm
粛
trang nghiêm
粒
ngũ cốc
粗
thô
粋
thanh lịch
藩
gia tộc
粕
幡
麹
謎
câu đố
薮
粟
楼
tháp canh
瀋
播
旛
粥
蕃
噛
糞
鱗
糊
齪
氣
粐
粱
1
/ 3
2
/ 3
3
/ 3
»
Kanji
Theo bộ thủ
米