Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 車
Bộ thủ Kangxi 159
Giản thể: 车
88 kanji
連
mang theo
車
xe ô tô
運
mang
軍
quân đội
撃
đánh bại
転
xoay quanh
輪
bánh xe
軽
nhẹ nhàng
庫
nhà kho
輩
đồng chí
載
đi xe
輸
vận chuyển
輝
rạng rỡ
陣
trại
揮
vung vẩy
範
mẫu
斬
chặt đầu
軟
mềm
蓮
軌
rễ cây
軒
căn hộ
較
tương phản
軸
trục
暫
tạm thời
輔
轄
điều khiển
繋
轟
輿
漣
塹
轢
轍
渾
暉
軋
輻
漸
đều đặn
慚
輌
輛
轎
軛
軫
暈
褌
軾
轆
1
/ 2
2
/ 2
»
Kanji
Theo bộ thủ
車