Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 亠
452 kanji
顔
khuôn mặt
清
tinh khiết
抜
trượt ra
壊
phá dỡ
債
trái phiếu
停
tạm dừng
精
tinh chế
静
yên tĩnh
卒
tốt nghiệp
幸
hạnh phúc
締
thắt chặt
執
kiên trì
撤
loại bỏ
裏
quay lại
績
khai thác
刻
khắc
賛
phê duyệt
喪
nhớ
契
cam kết
棄
từ bỏ
依
phụ thuộc
籍
ghi danh
充
phân bổ
跡
đường ray
徹
xâm nhập
替
trao đổi
譲
hoãn
銃
súng
晴
dọn dẹp
裂
tách
芝
bãi cỏ
豪
áp đảo
彦
袋
bao tải
忘
quên
襲
tấn công
較
tương phản
敵
kẻ thù
魅
sự mê hoặc
液
chất lỏng
擁
ôm
衣
quần áo
蓄
tích lũy
帝
chủ quyền
絞
bóp nghẹt
恋
lãng mạn
塾
trường luyện thi
郊
vùng ngoại ô
«
1
/ 10
2
/ 10
3
/ 10
4
/ 10
10
/ 10
»
Kanji
Theo bộ thủ
亠
Page 2