Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
6 nét
bận rộn, chiếm đóng, bồn chồn
Kun
いそが.しい、せわ.しい、おそ.れる、うれえるさま
On
ボウ、モウ
JLPT N3
Kanken 4
Bộ thủ
亡
忙
亠
Từ thông dụng
忙しい
【いそがしい】
bận rộn, chiếm đóng, bồn chồn, vội vã
忙しい
【せわしい】
bận, bận rộn, điên cuồng, bồn chồn, vội vã
多忙
【たぼう】
rất bận rộn, sự bận rộn
忙殺
【ぼうさつ】
rất bận rộn, bị ngập trong công việc
Kanji
忙