6 nét

bận rộn, chiếm đóng, bồn chồn

Kunいそが.しい、せわ.しい、おそ.れる、うれえるさま
Onボウ、モウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 忙しいいそがしい
    bận rộn, chiếm đóng, bồn chồn, vội vã
  • 忙しいせわしい
    bận, bận rộn, điên cuồng, bồn chồn, vội vã
  • 多忙たぼう
    rất bận rộn, sự bận rộn
  • 忙殺ぼうさつ
    rất bận rộn, bị ngập trong công việc
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học