Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 十
418 kanji
韓
Hàn Quốc
革
da
卒
tốt nghiệp
草
cỏ
執
kiên trì
徳
lòng nhân từ
幹
thân cây
針
kim
乾
hạn hán
昇
vươn lên
酔
say rượu
索
dây cáp
慎
sự khiêm tốn
講
bài giảng
叫
hét
章
huy hiệu
述
đề cập
薄
pha loãng
献
cung cấp
敷
lan rộng
摘
nhúm
浦
bay
伴
phối ngẫu
干
khô
辛
cay
懐
cảm xúc
枝
cành cây
潮
thủy triều
穂
tai
賊
kẻ trộm
湖
hồ
璧
hình cầu
購
đăng ký
楠
噴
phun trào
砕
đập vỡ
縛
giàn giáo
膨
sưng
盾
lá chắn
卓
xuất sắc
克
vượt qua
潰
nghiền nát
簿
đăng ký
枠
khung
鎮
làm dịu
殖
tăng cường
粋
thanh lịch
鼓
trống
«
1
/ 9
2
/ 9
3
/ 9
4
/ 9
9
/ 9
»
Kanji
Theo bộ thủ
十
Page 2