Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 日
593 kanji
香
nhang
響
tiếng vang
撮
ảnh chụp nhanh
境
ranh giới
横
ngang
昔
ngày xửa ngày xưa
織
dệt
簡
đơn giản
届
giao hàng
宙
giữa không trung
児
trẻ sơ sinh
暮
buổi tối
借
mượn
幕
rèm cửa
腹
bụng
景
phong cảnh
温
ấm
更
trở nên muộn
混
trộn
暗
bóng tối
曜
ngày trong tuần
替
trao đổi
障
cản trở
便
tiện lợi
署
chữ ký
晴
dọn dẹp
陽
ánh nắng
農
nông nghiệp
踏
bước
韓
Hàn Quốc
油
dầu
億
một trăm triệu
草
cỏ
模
bắt chước
伸
mở rộng
昼
ban ngày
憶
hồi ức
慢
chế nhạo
衝
va chạm
幹
thân cây
宣
tuyên bố
乾
hạn hán
複
trùng lặp
照
chiếu sáng
昇
vươn lên
晩
hoàng hôn
諸
khác nhau
贈
quà tặng
«
1
/ 13
2
/ 13
3
/ 13
4
/ 13
13
/ 13
»
Kanji
Theo bộ thủ
日
Page 2