Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 日
593 kanji
暇
thời gian rảnh
豊
dồi dào
僚
đồng nghiệp
章
huy hiệu
層
tầng lớp
智
厚
dày
潜
nhấn chìm
旧
thời xưa
盟
liên minh
冒
rủi ro
典
mã
遭
gặp gỡ
凍
đông lạnh
募
tuyển dụng
易
dễ dàng
鏡
gương
墓
mộ
甲
áo giáp
揚
tăng
硬
cứng nhắc
湯
nước nóng
暑
oi bức
陥
sụp đổ
著
nổi tiếng
潮
thủy triều
濃
tập trung
覆
lật úp
闇
tối đi
憎
ghét
稲
cây lúa
暖
ấm áp
籍
ghi danh
賭
đánh bạc
唱
thánh ca
帽
mũ lưỡi trai
惜
lòng thương hại
漫
hoạt hình
胆
túi mật
掲
dán lên (một thông báo)
昭
tỏa sáng
履
thực hiện
僧
Nhà sư Phật giáo
晶
lấp lánh
笛
sáo
煮
đun sôi
卓
xuất sắc
脂
béo
«
1
/ 13
2
/ 13
3
/ 13
4
/ 13
5
/ 13
13
/ 13
»
Kanji
Theo bộ thủ
日
Page 3