Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 木
601 kanji
陳
triển lãm
菜
rau củ
梨
cây lê
概
đề cương
梶
箱
hộp
殊
đặc biệt
謀
âm mưu
枝
cành cây
棟
sườn nhà
塗
sơn
栃
hạt dẻ ngựa
妹
em gái
棒
cái que
栽
đồn điền
魔
phù thủy
欄
cột
栗
架
dựng lên
篠
耕
cho đến
疎
xa lánh
巣
tổ
棚
kệ
柏
磨
nghiền
朴
thô
柴
桑
dâu tằm
桂
桐
机
bàn
珠
ngọc trai
菓
kẹo
柿
quả hồng
枯
héo tàn
暦
lịch
桃
đào
朱
đỏ son
枢
bản lề
裸
khỏa thân
槽
thuế giá trị gia tăng
樋
楊
燥
khô nứt nẻ
椿
呆
蘭
«
1
/ 13
2
/ 13
3
/ 13
4
/ 13
5
/ 13
13
/ 13
»
Kanji
Theo bộ thủ
木
Page 3