11 néts

hạn hán, khô, làm khô, uống hết đi, thiên đường, hoàng đế

Kunかわ.く、かわ.かす、ほ.す、ひ.る、いぬい
Onカン、ケン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 乾燥かんそう
    khô ráo, khô hạn, phơi khô, mất nước, sự khô hạn, sự nhạt nhẽo
  • 乾電池かんでんち
    pin khô, pin
  • 乾杯かんぱい
    chúc mừng, cạn ly, bánh mì nướng, uống mừng, uống cạn ly
  • 乾燥機かんそうき
    máy sấy, bình hút ẩm
  • 乾物かんぶつ
    thực phẩm khô, thực phẩm khô, hàng khô, hàng tạp hóa
  • 乾かすかわかす
    phơi, làm khô