乾杯【かんぱい】
chúc mừng, cạn ly, bánh mì nướng, uống mừng, uống cạn ly
乾く【かわく】
khô ráo
乾燥【かんそう】
khô ráo, khô hạn, phơi khô, mất nước, sự khô hạn, sự nhạt nhẽo
乾電池【かんでんち】
pin khô, pin
乾物【かんぶつ】
thực phẩm khô, hàng khô, hàng tạp hóa
乾かす【かわかす】
phơi, làm khô
乾燥機【かんそうき】
máy sấy, bình hút ẩm
乾き【かわき】
sấy khô, khô ráo
乾パン【かんパン】
bánh quy giòn, bánh quy cứng, bánh quy khô